MOQ: | 100pcs |
Giá cả: | As negotiation |
bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton, pallet |
Thời gian giao hàng: | 20-25 ngày |
phương thức thanh toán: | T/TL/C |
Khả năng cung cấp: | 100 tấn mỗi tháng cho nam châm NdFeB |
Thể loại | Remanence (Br) | Khả năng ép buộc (HcB) | Sự ép buộc nội tại (HcJ) | Sản phẩm năng lượng tối đa | Thời gian làm việc |
---|---|---|---|---|---|
N35 | 11.7-12,2 kg | ≥ 10,9 KOe | ≥12 KOe | 33-36 MGOe | ≤ 80°C |
N52 | 14.3-14.8 kg | ≥ 10,0 KOe | ≥ 11 KOe | 50-53 MGOe | ≤ 60°C |
35M | 11.7-12,2 kg | ≥ 10,9 KOe | ≥14 KOe | 33-36 MGOe | ≤ 100°C |
48h | 13.7-14.3 kg | ≥ 12,5 KOe | ≥ 17 KOe | 46-49 MGOe | ≤ 120°C |
45SH | 13.2-13.8 kg | ≥ 12,6 KOe | ≥20 KOe | 43-46 MGOe | ≤ 150°C |
MOQ: | 100pcs |
Giá cả: | As negotiation |
bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton, pallet |
Thời gian giao hàng: | 20-25 ngày |
phương thức thanh toán: | T/TL/C |
Khả năng cung cấp: | 100 tấn mỗi tháng cho nam châm NdFeB |
Thể loại | Remanence (Br) | Khả năng ép buộc (HcB) | Sự ép buộc nội tại (HcJ) | Sản phẩm năng lượng tối đa | Thời gian làm việc |
---|---|---|---|---|---|
N35 | 11.7-12,2 kg | ≥ 10,9 KOe | ≥12 KOe | 33-36 MGOe | ≤ 80°C |
N52 | 14.3-14.8 kg | ≥ 10,0 KOe | ≥ 11 KOe | 50-53 MGOe | ≤ 60°C |
35M | 11.7-12,2 kg | ≥ 10,9 KOe | ≥14 KOe | 33-36 MGOe | ≤ 100°C |
48h | 13.7-14.3 kg | ≥ 12,5 KOe | ≥ 17 KOe | 46-49 MGOe | ≤ 120°C |
45SH | 13.2-13.8 kg | ≥ 12,6 KOe | ≥20 KOe | 43-46 MGOe | ≤ 150°C |