MOQ: | 100pcs |
Giá cả: | As negotiation |
bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton, pallet |
Thời gian giao hàng: | 20-25 ngày |
phương thức thanh toán: | T/TL/C |
Khả năng cung cấp: | 20 tấn mỗi tháng cho nam châm SmCo |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Alnico đúc |
Thể loại | Alnico 5/8 |
BHmax | 1.13-9 MGOe |
Hcj | ≥ 30 KA/m |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 550°C |
Sự khoan dung | ±0,05mm |
Parameter | Giá trị |
---|---|
Nhiệt độ Curie | 760-890°C |
Kháng chất | 47-54 μΩ·cm |
Độ cứng | 520-630 HV |
Mật độ | 60,9-7,3 g/cm3 |
Sức mạnh trường bão hòa | 2.7-6.3 kOe / 215-500 kA/m |
MOQ: | 100pcs |
Giá cả: | As negotiation |
bao bì tiêu chuẩn: | thùng carton, pallet |
Thời gian giao hàng: | 20-25 ngày |
phương thức thanh toán: | T/TL/C |
Khả năng cung cấp: | 20 tấn mỗi tháng cho nam châm SmCo |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Vật liệu | Alnico đúc |
Thể loại | Alnico 5/8 |
BHmax | 1.13-9 MGOe |
Hcj | ≥ 30 KA/m |
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 550°C |
Sự khoan dung | ±0,05mm |
Parameter | Giá trị |
---|---|
Nhiệt độ Curie | 760-890°C |
Kháng chất | 47-54 μΩ·cm |
Độ cứng | 520-630 HV |
Mật độ | 60,9-7,3 g/cm3 |
Sức mạnh trường bão hòa | 2.7-6.3 kOe / 215-500 kA/m |